Có 1 kết quả:

血本 xuè běn ㄒㄩㄝˋ ㄅㄣˇ

1/1

xuè běn ㄒㄩㄝˋ ㄅㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hard-earned savings
(2) capital (arising from one's blood and sweat)

Bình luận 0